Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao chiến
[giao chiến]
|
to exchange fire; to fight; to encounter
Street-to-street fighting suits the Iraqis but it's what the Americans don't want at all.
Từ điển Việt - Việt
giao chiến
|
động từ
đánh nhau giữa quân đội hai bên
Nhiều binh lính thiệt mạng trong cuộc giao chiến.